Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SĐ D-00027
| Bảo An | Bác Hồ với học sinh & Sinh Viên | Văn Học | .H | 2008 | 20000 | DV23 |
2 |
SĐ D-00117
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Trẻ | .H | 2007 | 14000 | ĐV 23 |
3 |
SĐ D-00159
| Ban tư tưởng - văn hóa trung ương | Tài liệu nghiên cứu nghị quyết hội nghị lần thứ 5 BCH trung ương Đảng khóa XI ( dùng cho cán bộ cấp cơ sở ) | Chính Trị Quốc Gia | .H | 2002 | 0 | ĐV 23 |
4 |
SĐ D-00160
| Ban tư tưởng - văn hóa trung ương | Tài liệu nghiên cứu nghị quyết hội nghị lần thứ 5 BCH trung ương Đảng khóa XI ( dùng cho cán bộ cấp cơ sở ) | Chính Trị Quốc Gia | .H | 2002 | 0 | ĐV 23 |
5 |
SĐ D-00161
| Ban tư tưởng - văn hóa trung ương | Tìm hiểu nghị quyết hội nghị lần thứ 6 ( lần 2 ) BCH trung ương Đảng khóa VIII ( Hỏi và đáp ) | Chính Trị Quốc Gia | .H | 1999 | 1300 | ĐV 23 |
6 |
SĐ D-00162
| Ban tư tưởng - văn hóa trung ương | Tài liệu học tập nghị quyết hội nghị thứ năm BCH trung ương Đảng khóa VIII ( dùng cho CB - ĐV cơ sở ) | Chính Trị Quốc Gia | .H | 1998 | 1500 | ĐV 23 |
7 |
SĐ D-00163
| Ban tư tưởng - văn hóa trung ương | Tài liệu học tập kết luận hội nghị lần thứ 10 BCH trung ương Đảng khóa Ĩ ( dùng cho CB - ĐV cơ sở ) | Chính Trị Quốc Gia | .H | 2004 | 2000 | ĐV 23 |
8 |
SĐ D-00164
| Ban tư tưởng - văn hóa trung ương | Tài liệu nghiên cứu nghị quyết trung ương hai ( khóa VIII) của Đảng ( Dành cho báo cáo viên) | Chính Trị Quốc Gia | .H | 1997 | 2500 | ĐV 23 |
9 |
SĐ D-00165
| Ban tư tưởng - văn hóa trung ương | Tài liệu nghị quyết hội nghị lần thứ 9 BCH trung ương Đảng khóa IX ( Dùng cho cán bộ đảng viên cơ sở ) | Chính Trị Quốc Gia | .H | 1997 | 2200 | ĐV 23 |
10 |
SĐ D-00166
| Ban tuyên giáo trung ương | Tài liệu học tập các nghị quyết hội nghị trung ương năm , khóa X ( Dành cho cán bộ, Đảng viên cơ sở ) | Chính Trị Quốc Gia | .H | 2007 | 4800 | ĐV 23 |
11 |
SĐ D-00167
| Ban tuyên giáo trung ương | Tài liệu học tập các nghị quyết hội nghị trung ương 5 khóa X | Chính Trị Quốc Gia | .H | 2007 | 4800 | ĐV 23 |
12 |
SĐ D-00168
| Ban tư tưởng văn hóa trung ương | Tài liệu tham khảo phục vụ nghị quyết hội nghị lần thứ 6 ( lần 2) ban chấp hành trung ương đảng khóa VIII | Chính Trị Quốc Gia | .H | 2007 | 4800 | ĐV 23 |
13 |
SĐ D-00135
| Ban tư tưởng - văn hóa trung ương | Tài liệu nghiên cứu nghị quyết hội nghị lần thứ 6 ( lần 2 ) BCH trung ương Đảng khóa VIII ( Dành cho báo cáo viên ) | Chính Trị Quốc Gia | .H | 1999 | 4000 | ĐV 23 |
14 |
SĐ D-00136
| Ban tư tưởng - văn hóa trung ương | Tài liệu nghiên cứu nghị quyết hội nghị lần thứ 6 ( lần 2 ) BCH trung ương Đảng khóa VIII | Chính Trị Quốc Gia | .H | 1999 | 6500 | ĐV 23 |
15 |
SĐ D-00137
| Ban tư tưởng - văn hóa trung ương | Tài liệu học tập tư tưởng Hồ Chí Minh (Dùng cho cán bộ đảng viên cơ sở ) | Chính Trị Quốc Gia | .H | 1999 | 5500 | ĐV 23 |
16 |
SĐ D-00141
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Tài liệu học tập chuyên đề : Tư tưởng tấm gương Đạo đức Hồ Chí Minh về " nâng cao ý thức tracha nhiệm, hết lòng, hết sức phụng sự tổ quốc, phục vụ nhân dân " | Hải dương , thánh 05 - 2008 | .H | 2008 | 0 | ĐV 23 |
17 |
SĐ D-00170
| Ban Tuyên giáo tỉnh ủy - Điện lực Hải Dương | Tài liệu tìm hiểu (Hỏi và đáp ) công tác quản lý giá điện, tiếp nhận lưới điện trung áp nông thôn cho ngành điện quản lý : Vấn đề bảo vệ an toàn hành lang lưới điện cao áp | tháng 4 năm 2001 | Hải Dương | 2001 | 0 | ĐV 23 |
18 |
SĐ D-00172
| Ban Tư Tư tưởng -VH Trung ương | Tài liệu nghiên cứu nghị quyết hội nghị lần thứ sáu BCH trung ương khóa VIII | Chính trị Quốc Gia | H. | 1999 | 4000 | ĐV 23 |
19 |
SĐ D-00176
| Ban Tư Tư tưởng -VH Trung ương | Tài liệu học tập các nghị quyết hội nghị lần thứ năm BCH trung ương Đảng Khóa IX | Chính trị Quốc Gia | H. | 2002 | 0 | ĐV 23 |
20 |
SĐ D-00179
| Ban chấp hành Đảng Bộ Tỉnh Dương khóa XIII | Dự thảo báo cáo chính trị trình đại hội đại biểu Đảng Bộ tỉnh lần thứ XIV | T6-2005 | H. | 2005 | 0 | ĐV 23 |
21 |
SĐ D-00189
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Học tập và làm theo tấm gương Đạo đức Hồ Chí Minh về tiết kiệm và thực hành tiết kiệm chống tham ô, lãng phí ,quan liêu ,cách lãnh đạo | Hải Dương tháng 2 - 2016 | Hải Dương | 2016 | 0 | 0 |
22 |
SĐ D-00190
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Học tập và làm theo tấm gương Đạo đức Hồ Chí Minh về xây dựng đời sống mới trung thực ,trách nhiệm ,gắn bó với nhân dân ,đoàn kết ,xây dựng Đảng trong sạch ,vững mạnh | Hải Dương tháng 1 - 2015 | Hải Dương | 2015 | 0 | 0 |
23 |
SĐ D-00181
| Cao Ngọc Thắng | Hồ Chí Minh nhà báo cách mạng | Thanh Niên | H. | 2008 | 19000 | ĐV 23 |
24 |
SĐ D-00033
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ về thăm quê | Văn học | .H | 2010 | 20000 | ĐV23 |
25 |
SĐ D-00020
| Chu Trọng Huyến | Chuyện kể từ làng sen | Văn Học | .H | 2008 | 20000 | DV23 |
26 |
SĐ D-00002
| Dương Trung Quốc | Hồ Chí Minh Hiện thân của văn hóa Hòa bình | Văn hóa Sìa Gòn | Sài Gòn | 2006 | 114000 | DV23 |
27 |
SĐ D-00003
| Đặng Vương Hưng | 60 Công an nhân dân học tập và thực hiện 6 điều Bác Hồ Dạy ( 1948- 2008) | Công An nhân dân | .H | 2008 | 250000 | DV23 |
28 |
SĐ D-00039
| Đinh Văn Liên | Hỏi đáp về Đảng Cộng Sản Việt Nam | Trẻ | .H | 2005 | 29500 | ĐV 23 |
29 |
SĐ D-00040
| Đinh Văn Liên | Hỏi đáp về Đảng Cộng Sản Việt Nam | Trẻ | .H | 2005 | 29500 | ĐV 23 |
30 |
SĐ D-00041
| Đinh Văn Liên | Hỏi đáp về Đảng Cộng Sản Việt Nam | Trẻ | .H | 2005 | 29500 | ĐV 23 |
31 |
SĐ D-00029
| Đặng Minh Dũng | Hồ Chí Minh gương mặt sáng mãi | Văn Học | .H | 2008 | 30000 | ĐV23 |
32 |
SĐ D-00080
| Đinh Văn Liên | Hỏi & Đáp về Đảng cộng sản Việt Nam | Trẻ | .H | 2007 | 29500 | ĐV 23 |
33 |
SĐ D-00081
| Đinh Văn Liên | Hỏi & Đáp về Đảng cộng sản Việt Nam | Trẻ | .H | 2007 | 29500 | ĐV 23 |
34 |
SĐ D-00169
| Đảng cộng sản việt nam | Văn kiện hôi nghị lần thứ sáu BCHTW khóa VIII | Chính Trị Quốc Gia | .H | 1999 | 0 | ĐV 23 |
35 |
SĐ D-00132
| Đảng cộng sản việt nam | Văn kiện hội nghị lần thứ tư BCH trung ương khóa X ( Lưu hành nội bộ ) | Chính Trị Quốc Gia | .H | 2007 | 0 | DV23 |
36 |
SĐ D-00133
| Đảng cộng sản việt nam | Văn kiện hội nghị lần thứ Sáu BCH trung ương khóa X ( Lưu hành nội bộ ) | Chính Trị Quốc Gia | .H | 2008 | 0 | DV23 |
37 |
SĐ D-00134
| Đảng cộng sản việt nam | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X | Chính Trị Quốc Gia | .H | 2008 | 0 | DV23 |
38 |
SĐ D-00187
| Đảng cộng sản Việt Nam | Dự thảo đề cương các văn kiện trình Đại hội X của Đảng | Tháng 6/ 2005 | H. | 2005 | 0 | 0 |
39 |
SĐ D-00188
| Đảng cộng sản Việt Nam | Dự thảo đề cương các văn kiện trình Đại hội X của Đảng | Tháng 6/ 2005 | H. | 2005 | 0 | 0 |
40 |
SĐ D-00177
| Đảng cộng sản Việt Nam | Dự thảo báo cáo một số vấn đề về bổ sung , sửa đổi điều lệ Đảng trình đại hội XI của Đảng | T4-2010 | H. | 2010 | 0 | ĐV 23 |
41 |
SĐ D-00178
| Đảng cộng sản Việt Nam | Dự thảo báo cáo một số vấn đề về bổ sung , sửa đổi điều lệ Đảng trình đại hội XI của Đảng | T4-2010 | H. | 2010 | 0 | ĐV 23 |
42 |
SĐ D-00175
| Đảng cộng sản Việt Nam | Quy định và hướng dẫn thi hành điều lệ Đảng | Tạp chí xây dựng Đảng | H. | 1997 | 0 | ĐV 23 |
43 |
SĐ D-00037
| Georges Boudarel | Võ Nguyên Giáp | Thế Giới | .H | 2012 | 101 | ĐV 23 |
44 |
SĐ D-00124
| HVCTQG Hồ Chí Minh | Giáo Trình trung cấp lý luận chính trị / kinh tế chính trị Mác - Lê Nin và một số vấn đề về tổ chức, quản lý kinh tế ở Việt Nam tập 1 | Chính Trị | .H | 2004 | 0 | DV23 |
45 |
SĐ D-00125
| HVCTQG Hồ Chí Minh | Giáo Trình trung cấp lý luận chính trị / Công Tác dân vận | Lý Luận - Chính Trị | HCM | 2006 | 0 | DV23 |
46 |
SĐ D-00126
| HVCTQG Hồ Chí Minh | Giáo Trình trung cấp lý luận chính trị / Xây dựng Đảng | Lý Luận - Chính Trị | HCM | 2006 | 0 | DV23 |
47 |
SĐ D-00127
| HVCTQG Hồ Chí Minh | Giáo Trình trung cấp lý luận chính trị / Tư tưởng Hồ Chí Minh | Lý Luận - Chính Trị | HCM | 2007 | 0 | DV23 |
48 |
SĐ D-00128
| HVCTQG Hồ Chí Minh | Giáo Trình trung cấp lý luận chính trị / Tâm lý học xã hội trong hoạt động lãnh đạo quản lý | Lý Luận - Chính Trị | HCM | 2006 | 7500 | DV23 |
49 |
SĐ D-00129
| HVCTQG Hồ Chí Minh | Giáo Trình trung cấp lý luận chính trị / Văn Hóa Xã Hội | Lý Luận - Chính Trị | HCM | 2006 | 19500 | DV23 |
50 |
SĐ D-00130
| HVCTQG Hồ Chí Minh | Giáo Trình trung cấp lý luận chính trị / Tư Tưởng Hồ Chí Minh | Lý Luận - Chính Trị | HCM | 2006 | 0 | DV23 |
51 |
SĐ D-00131
| HVCTQG Hồ Chí Minh | Giáo Trình trung cấp lý luận chính trị / Chủ nghĩa xã hội khoa học và chính trị học | Lý Luận - Chính Trị | HCM | 2006 | 20000 | DV23 |
52 |
SĐ D-00118
| Học viện chính trị Quốc Gia Hồ Chí Minh | Giáo Trình trung cấp lý luận chính trị / Những nguyên lý cơ bản của triết học Mác - Lê Nin | Lý luận chính trị | .H | 2004 | 0 | ĐV 23 |
53 |
SĐ D-00054
| Hồ Chí Minh | Nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân | Trẻ | .H | 2007 | 9000 | ĐV 23 |
54 |
SĐ D-00055
| Hồ Chí Minh | Nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân | Trẻ | .H | 2007 | 9000 | ĐV 23 |
55 |
SĐ D-00056
| Hồ Chí Minh | Nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân | Trẻ | .H | 2007 | 9000 | ĐV 23 |
56 |
SĐ D-00057
| Hồ Chí Minh | Nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân | Trẻ | .H | 2007 | 9000 | ĐV 23 |
57 |
SĐ D-00058
| Hồ Chí Minh | Nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân | Trẻ | .H | 2007 | 9000 | ĐV 23 |
58 |
SĐ D-00024
| Hồi ức của nhiều tác giả | Trong tình thương của Bác | QĐND - TRẺ | .H | 2004 | 22500 | DV23 |
59 |
SĐ D-00025
| Hồi ức của nhiều tác giả | Trong tình thương của Bác | QĐND - TRẺ | .H | 2004 | 22500 | DV23 |
60 |
SĐ D-00026
| Hồng Khanh | Kể chuyện xây dựng Bác Hồ | Thanh Niên | .H | 2010 | 20000 | DV23 |
61 |
SĐ D-00013
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Giáo Dục | .H | 2004 | 20000 | DV23 |
62 |
SĐ D-00014
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Giáo Dục | .H | 2004 | 20000 | DV23 |
63 |
SĐ D-00036
| Hồng Cư | Đại Tướng Võ Nguyên Giáp thời trẻ | Thanh Niên | .H | 2013 | 75000 | ĐV 23 |
64 |
SĐ D-00173
| Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh | Giáo trình TC lý luận chính trị : Kinh tế chính trị Mác - Lênin và một số vấn đề về tổ chức , quản lý kinh tế ở Việt Nam | Lý luận chính trị | H. | 2004 | 0 | ĐV 23 |
65 |
SĐ D-00182
| Hồng Hà | Bác Hồ trên đất nước Lê - Nin | Thanh Niên | H. | 2008 | 32000 | ĐV 23 |
66 |
SĐ D-00186
| Lê Văn | Bút tích và toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | Thuận Hóa | Hà Tĩnh | 2007 | 10000 | ĐV 23 |
67 |
SĐ D-00004
| Lady Borton | Hồ Chí Minh một chân dung | Thanh niên | .H | 2003 | 160000 | DV23 |
68 |
SĐ D-00183
| Minh Hiền | Những năm tháng bên Bác Hồ Kính Yêu | Thanh Niên | H. | 2008 | 32000 | ĐV 23 |
69 |
SĐ D-00180
| Mai Thời Chính | Học tập tấm gương Bác Hồ | Thanh Niên | H. | 2007 | 25000 | ĐV 23 |
70 |
SĐ D-00174
| Nguyễn Văn Lê | Nhập môn: Xã hội học | GD | H. | 1997 | 15000 | ĐV 23 |
71 |
SĐ D-00007
| Nguyễn Ngọc Phúc | 25 Tướng lĩnh Việt Nam | Văn hóa thông tin | .H | 2013 | 950000 | DV23 |
72 |
SĐ D-00001
| Nguyễn Như Ý | Bác Hồ với giáo dục | Giáo Dục | .H | 2006 | 175000 | ĐV 23 |
73 |
SĐ D-00030
| Nguyên Vũ | Tuổi trẻ học tập và làm theo lời Bác / Hồ Chí Minh với ngành Giáo Dục | Thanh Niên | .H | 2009 | 30000 | ĐV23 |
74 |
SĐ D-00028
| Nguyễn Thùy Trang | Thời Niên thiếu của Bác Hồ | Văn Học | .H | 2008 | 20000 | ĐV23 |
75 |
SĐ D-00065
| Nguyễn Khắc Mai | 100 câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh | Trẻ | .H | 2007 | 14500 | ĐV 23 |
76 |
SĐ D-00066
| Nguyễn Khắc Mai | 100 câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh | Trẻ | .H | 2007 | 14500 | ĐV 23 |
77 |
SĐ D-00067
| Nguyễn Khắc Mai | 100 câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh | Trẻ | .H | 2007 | 14500 | ĐV 23 |
78 |
SĐ D-00068
| Nguyễn Khắc Mai | 100 câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh | Trẻ | .H | 2007 | 14500 | ĐV 23 |
79 |
SĐ D-00069
| Nguyễn Khắc Mai | 100 câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh | Trẻ | .H | 2007 | 14500 | ĐV 23 |
80 |
SĐ D-00121
| Nguyệt Tú | Bác Hồ Với thiếu Nhi và Phụ nữ | Thanh Niên | .H | 2008 | 16000 | ĐV 23 |
81 |
SĐ D-00038
| Nguyễn Đức Cường | Đại Tướng Võ Nguyên Giáp sống mãi trong trái tim mọi người Việt Nam và bạn bè Quốc Tế | Văn hóa - Thông Tin | .H | 2013 | 325000 | ĐV 23 |
82 |
SĐ D-00015
| Nhóm Elicom | 108 nhân vật có ảnh hưởng đến lịch sử thế giới | Thanh niên | .H | 2007 | 75000 | DV23 |
83 |
SĐ D-00045
| PGS : Đào Thản | Lời Non Nước / Danh ngôn chủ Tịch Hồ Chí Minh | Trẻ | .H | 2007 | 26500 | ĐV 23 |
84 |
SĐ D-00046
| PGS : Đào Thản | Lời Non Nước / Danh ngôn chủ Tịch Hồ Chí Minh | Trẻ | .H | 2007 | 26500 | ĐV 23 |
85 |
SĐ D-00047
| PGS : Đào Thản | Lời Non Nước / Danh ngôn chủ Tịch Hồ Chí Minh | Trẻ | .H | 2007 | 26500 | ĐV 23 |
86 |
SĐ D-00048
| PGS : Đào Thản | Lời Non Nước / Danh ngôn chủ Tịch Hồ Chí Minh | Trẻ | .H | 2007 | 26500 | ĐV 23 |
87 |
SĐ D-00049
| PGS : Đào Thản | Lời Non Nước / Danh ngôn chủ Tịch Hồ Chí Minh | Trẻ | .H | 2007 | 26500 | ĐV 23 |
88 |
SĐ D-00112
| Phan Hiền | Bác Hồ với sự nghiệp trồng người | Trẻ | .H | 2007 | 15000 | ĐV 23 |
89 |
SĐ D-00113
| Phan Hiền | Bác Hồ với sự nghiệp trồng người | Trẻ | .H | 2007 | 15000 | ĐV 23 |
90 |
SĐ D-00114
| Phan Hiền | Bác Hồ với sự nghiệp trồng người | Trẻ | .H | 2007 | 15000 | ĐV 23 |
91 |
SĐ D-00115
| Phan Hiền | Bác Hồ với sự nghiệp trồng người | Trẻ | .H | 2007 | 15000 | ĐV 23 |
92 |
SĐ D-00116
| Phan Hiền | Bác Hồ với sự nghiệp trồng người | Trẻ | .H | 2007 | 15000 | ĐV 23 |
93 |
SĐ D-00122
| Sơn Tùng | Nguyễn Ái Quốc qua hồi ức của người mẹ Nga | Thanh Niên | .H | 2008 | 28000 | ĐV 23 |
94 |
SĐ D-00006
| Sơn Đài, Trần Nam Tiến | Chiến dịch Hồ Chí Minh | Tổng Hợp HCM | HCM | 2007 | 82000 | DV23 |
95 |
SĐ D-00035
| Sông Lam | Theo dấu chân Đại Tướng Võ Nguyên Giáp | Thanh Niên | .H | 2012 | 42000 | ĐV 23 |
96 |
SĐ D-00059
| Tân Sinh | Đời Sống Mới | Trẻ | .H | 2007 | 7500 | ĐV 23 |
97 |
SĐ D-00060
| Tân Sinh | Đời Sống Mới | Trẻ | .H | 2007 | 7500 | ĐV 23 |
98 |
SĐ D-00061
| Tân Sinh | Đời Sống Mới | Trẻ | .H | 2007 | 7500 | ĐV 23 |
99 |
SĐ D-00062
| Tân Sinh | Đời Sống Mới | Trẻ | .H | 2007 | 7500 | ĐV 23 |
100 |
SĐ D-00063
| Tân Sinh | Đời Sống Mới | Trẻ | .H | 2007 | 7500 | ĐV 23 |
101 |
SĐ D-00064
| Tân Sinh | Đời Sống Mới | Trẻ | .H | 2007 | 7500 | ĐV 23 |
102 |
SĐ D-00070
| T . Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện | Trẻ | .H | 2007 | 16000 | ĐV 23 |
103 |
SĐ D-00071
| T . Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện | Trẻ | .H | 2007 | 16000 | ĐV 23 |
104 |
SĐ D-00072
| T . Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện | Trẻ | .H | 2007 | 16000 | ĐV 23 |
105 |
SĐ D-00073
| T . Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện | Trẻ | .H | 2007 | 16000 | ĐV 23 |
106 |
SĐ D-00074
| T . Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện | Trẻ | .H | 2007 | 16000 | ĐV 23 |
107 |
SĐ D-00100
| Thy Ngọc | Việt Nam đẹp nhất có tên Bác Hồ | Trẻ | .H | 2007 | 20500 | ĐV 23 |
108 |
SĐ D-00101
| Thy Ngọc | Việt Nam đẹp nhất có tên Bác Hồ | Trẻ | .H | 2007 | 20500 | ĐV 23 |
109 |
SĐ D-00102
| Thy Ngọc | Việt Nam đẹp nhất có tên Bác Hồ | Trẻ | .H | 2007 | 20500 | ĐV 23 |
110 |
SĐ D-00103
| Thy Ngọc | Việt Nam đẹp nhất có tên Bác Hồ | Trẻ | .H | 2007 | 20500 | ĐV 23 |
111 |
SĐ D-00104
| Thy Ngọc | Việt Nam đẹp nhất có tên Bác Hồ | Trẻ | .H | 2007 | 20500 | ĐV 23 |
112 |
SĐ D-00105
| Thy Ngọc | Việt Nam đẹp nhất có tên Bác Hồ | Trẻ | .H | 2007 | 20500 | ĐV 23 |
113 |
SĐ D-00090
| Trần Văn Giàu | Vĩ đại một con người | Trẻ | .H | 2007 | 21000 | ĐV 23 |
114 |
SĐ D-00091
| Trần Văn Giàu | Vĩ đại một con người | Trẻ | .H | 2007 | 21000 | ĐV 23 |
115 |
SĐ D-00092
| Trần Văn Giàu | Vĩ đại một con người | Trẻ | .H | 2007 | 21000 | ĐV 23 |
116 |
SĐ D-00093
| Trần Văn Giàu | Vĩ đại một con người | Trẻ | .H | 2007 | 21000 | ĐV 23 |
117 |
SĐ D-00094
| Trần Văn Giàu | Vĩ đại một con người | Trẻ | .H | 2007 | 21000 | ĐV 23 |
118 |
SĐ D-00095
| Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh | Trẻ | .H | 2007 | 24000 | ĐV 23 |
119 |
SĐ D-00096
| Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh | Trẻ | .H | 2007 | 24000 | ĐV 23 |
120 |
SĐ D-00097
| Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh | Trẻ | .H | 2007 | 24000 | ĐV 23 |
121 |
SĐ D-00098
| Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh | Trẻ | .H | 2007 | 24000 | ĐV 23 |
122 |
SĐ D-00099
| Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh | Trẻ | .H | 2007 | 24000 | ĐV 23 |
123 |
SĐ D-00110
| Trần dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | Trẻ | .H | 2007 | 18500 | ĐV 23 |
124 |
SĐ D-00111
| Trần dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | Trẻ | .H | 2007 | 18500 | ĐV 23 |
125 |
SĐ D-00119
| Trần Đương | Trí nhớ đặc biệt của Bác Hồ | Thanh Niên | .H | 2009 | 20000 | ĐV 23 |
126 |
SĐ D-00144
| Trung ương hội cựu giáo chức Việt Nam | Điều lệ hội cựu giáo chức Việt Nam | Hội cựu giáo chức Việt Nam | .H | 2004 | 0 | ĐV 23 |
127 |
SĐ D-00145
| Trung ương hội cựu giáo chức Việt Nam | Điều lệ hội cựu giáo chức Việt Nam | Hội cựu giáo chức Việt Nam | .H | 2004 | 0 | ĐV 23 |
128 |
SĐ D-00146
| Trung ương hội cựu giáo chức Việt Nam | Điều lệ hội cựu giáo chức Việt Nam | Hội cựu giáo chức Việt Nam | .H | 2004 | 0 | ĐV 23 |
129 |
SĐ D-00147
| Trung ương hội cựu giáo chức Việt Nam | Điều lệ hội cựu giáo chức Việt Nam | Hội cựu giáo chức Việt Nam | .H | 2004 | 0 | ĐV 23 |
130 |
SĐ D-00148
| Trung ương hội cựu giáo chức Việt Nam | Điều lệ hội cựu giáo chức Việt Nam | Hội cựu giáo chức Việt Nam | .H | 2004 | 0 | ĐV 23 |
131 |
SĐ D-00149
| Trung ương hội cựu giáo chức Việt Nam | Điều lệ hội cựu giáo chức Việt Nam | Hội cựu giáo chức Việt Nam | .H | 2004 | 0 | ĐV 23 |
132 |
SĐ D-00150
| Trung ương hội cựu giáo chức Việt Nam | Điều lệ hội cựu giáo chức Việt Nam | Hội cựu giáo chức Việt Nam | .H | 2004 | 0 | ĐV 23 |
133 |
SĐ D-00151
| Trung ương hội cựu giáo chức Việt Nam | Điều lệ hội cựu giáo chức Việt Nam | Hội cựu giáo chức Việt Nam | .H | 2004 | 0 | ĐV 23 |
134 |
SĐ D-00152
| Trung ương hội cựu giáo chức Việt Nam | Điều lệ hội cựu giáo chức Việt Nam | Hội cựu giáo chức Việt Nam | .H | 2004 | 0 | ĐV 23 |
135 |
SĐ D-00153
| Trung ương hội cựu giáo chức Việt Nam | Điều lệ hội cựu giáo chức Việt Nam | Hội cựu giáo chức Việt Nam | .H | 2004 | 0 | ĐV 23 |
136 |
SĐ D-00154
| Trung ương hội cựu giáo chức Việt Nam | Điều lệ hội cựu giáo chức Việt Nam | Hội cựu giáo chức Việt Nam | .H | 2004 | 0 | ĐV 23 |
137 |
SĐ D-00155
| Trung ương hội cựu giáo chức Việt Nam | Điều lệ hội cựu giáo chức Việt Nam | Hội cựu giáo chức Việt Nam | .H | 2004 | 0 | ĐV 23 |
138 |
SĐ D-00156
| Trung ương hội cựu giáo chức Việt Nam | Điều lệ hội cựu giáo chức Việt Nam | Hội cựu giáo chức Việt Nam | .H | 2004 | 0 | ĐV 23 |
139 |
SĐ D-00157
| Trung ương hội cựu giáo chức Việt Nam | Điều lệ hội cựu giáo chức Việt Nam | Hội cựu giáo chức Việt Nam | .H | 2004 | 0 | ĐV 23 |
140 |
SĐ D-00158
| Trung ương hội cựu giáo chức Việt Nam | Điều lệ hội cựu giáo chức Việt Nam | Hội cựu giáo chức Việt Nam | .H | 2004 | 0 | ĐV 23 |
141 |
SĐ D-00075
| Trần Văn Giang | Bác Hồ kể chuyện Tây Du Kí | Trẻ | .H | 2007 | 14000 | ĐV 23 |
142 |
SĐ D-00076
| Trần Văn Giang | Bác Hồ kể chuyện Tây Du Kí | Trẻ | .H | 2007 | 14000 | ĐV 23 |
143 |
SĐ D-00077
| Trần Văn Giang | Bác Hồ kể chuyện Tây Du Kí | Trẻ | .H | 2007 | 14000 | ĐV 23 |
144 |
SĐ D-00078
| Trần Văn Giang | Bác Hồ kể chuyện Tây Du Kí | Trẻ | .H | 2007 | 14000 | ĐV 23 |
145 |
SĐ D-00079
| Trần Văn Giang | Bác Hồ kể chuyện Tây Du Kí | Trẻ | .H | 2007 | 14000 | ĐV 23 |
146 |
SĐ D-00082
| Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | Trẻ | .H | 2007 | 25000 | ĐV 23 |
147 |
SĐ D-00083
| Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | Trẻ | .H | 2007 | 25000 | ĐV 23 |
148 |
SĐ D-00084
| Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | Trẻ | .H | 2007 | 25000 | ĐV 23 |
149 |
SĐ D-00085
| Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | Trẻ | .H | 2007 | 25000 | ĐV 23 |
150 |
SĐ D-00086
| Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | Trẻ | .H | 2007 | 25000 | ĐV 23 |
151 |
SĐ D-00050
| Trần Nam Tiến | 79 câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài 1911- 1944 | Trẻ | .H | 2007 | 19000 | ĐV 23 |
152 |
SĐ D-00051
| Trần Nam Tiến | 79 câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài 1911- 1944 | Trẻ | .H | 2007 | 19000 | ĐV 23 |
153 |
SĐ D-00052
| Trần Nam Tiến | 79 câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài 1911- 1944 | Trẻ | .H | 2007 | 19000 | ĐV 23 |
154 |
SĐ D-00053
| Trần Nam Tiến | 79 câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài 1911- 1944 | Trẻ | .H | 2007 | 19000 | ĐV 23 |
155 |
SĐ D-00032
| Trần Đương | Bác Hồ về MORITZBURG | Thanh Niên | .H | 2010 | 25000 | ĐV23 |
156 |
SĐ D-00034
| Trần Đương | 108 chuyện vui đời thường của Bác Hồ | Dân Trí | .H | 2010 | 20000 | ĐV23 |
157 |
SĐ D-00021
| Trần Đương | Những Tháng năm bên Bác | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 29000 | DV23 |
158 |
SĐ D-00022
| Trần Đương | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Thanh niên | .H | 2009 | 29000 | DV23 |
159 |
SĐ D-00023
| Trần Đương | Bác Hồ với thanh thiếu nhi thế giới | Đà nẵng | .H | 2009 | 35000 | DV23 |
160 |
SĐ D-00008
| Trần Thái Bình | Hồ Chí Minh- Sự hình thành một nhân cách lớn | Trẻ | .H | 2007 | 30000 | DV23 |
161 |
SĐ D-00009
| Trần Thái Bình | Hồ Chí Minh- Sự hình thành một nhân cách lớn | Trẻ | .H | 2007 | 30000 | DV23 |
162 |
SĐ D-00010
| Trần Thái Bình | Hồ Chí Minh- Sự hình thành một nhân cách lớn | Trẻ | .H | 2007 | 30000 | DV23 |
163 |
SĐ D-00185
| Trần Thái Bình | Võ Nguyên Giáp hào khí trăm năm | Trẻ | H. | 2005 | 160000 | ĐV 23 |
164 |
SĐ D-00011
| TS Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng đời sau | Giáo Dục | .H | 2004 | 12700 | DV23 |
165 |
SĐ D-00012
| TS Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng đời sau | Giáo Dục | .H | 2004 | 12700 | DV23 |
166 |
SĐ D-00005
| TS. GS Phan Ngọc Liên | Hồ Chí Minh về giáo dục | Từ điển Bách Khoa | .H | 2007 | 275000 | DV23 |
167 |
SĐ D-00016
| TS Trình Quang Phú | Miền Nam trong trái tim người | Giáo dục | .H | 2005 | 18200 | DV23 |
168 |
SĐ D-00017
| TS Trình Quang Phú | Miền Nam trong trái tim người | Giáo dục | .H | 2005 | 18200 | DV23 |
169 |
SĐ D-00018
| TS Trình Quang Phú | Quê hương Bác sứ sen vàng | Giáo dục | .H | 2005 | 13500 | DV23 |
170 |
SĐ D-00019
| TS Trình Quang Phú | Quê hương Bác sứ sen vàng | Giáo dục | .H | 2005 | 13500 | DV23 |
171 |
SĐ D-00042
| TS Phạm Gia Đức | Trong tình thương của Bác / Hồi ức nhiều tác giả | Quân đôi Nhân dân -Trẻ | .H | 2004 | 22500 | ĐV 23 |
172 |
SĐ D-00043
| TS Phạm Gia Đức | Trong tình thương của Bác / Hồi ức nhiều tác giả | Quân đôi Nhân dân -Trẻ | .H | 2004 | 22500 | ĐV 23 |
173 |
SĐ D-00044
| TS Phạm Gia Đức | Trong tình thương của Bác / Hồi ức nhiều tác giả | Quân đôi Nhân dân -Trẻ | .H | 2004 | 22500 | ĐV 23 |
174 |
SĐ D-00031
| TS : Đức Trạch | Chủ tịch Hồ Chí Minh trong cõi Vĩnh hằng bất tử | Thanh Niên | .H | 2010 | 38000 | ĐV23 |
175 |
SĐ D-00087
| TS. Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ con người & Phong cách | Trẻ | .H | 2007 | 36000 | ĐV 23 |
176 |
SĐ D-00088
| TS. Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ con người & Phong cách | Trẻ | .H | 2007 | 36000 | ĐV 23 |
177 |
SĐ D-00089
| TS. Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ con người & Phong cách | Trẻ | .H | 2007 | 36000 | ĐV 23 |
178 |
SĐ D-00142
| Ủy ban kiểm tra trung ương | Hướng Dẫn thực hiện các quy định về công tác kiểm tra và kỉ luật của Đảng | Hà Nội - 2001 | .H | 2001 | 0 | ĐV 23 |
179 |
SĐ D-00143
| Ủy ban kiểm tra trung ương | Hướng Dẫn thực hiện các qui định về công tác kiểm tra và kỉ luật của Đảng | Chính Trị Quốc Gia | .H | 1997 | 0 | ĐV 23 |
180 |
SĐ D-00138
| Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương | Tài liệu triển khai pháp lệnh thực hiện dân chủ ở xã , phường, thị trấn | Hải dương , thánh 10 - 2008 | .H | 2008 | 0 | ĐV 23 |
181 |
SĐ D-00139
| Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương | Tài liệu triển khai pháp lệnh thực hiện dân chủ ở xã , phường, thị trấn | Hải dương , thánh 10 - 2008 | .H | 2008 | 0 | ĐV 23 |
182 |
SĐ D-00140
| Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương | Tài liệu học tập chuyên đề : Tư tưởng tấm gương Đạo đức Hồ Chí Minh về thực hành tiết kiệm, chống tham ô lãng phí , quan liêu | Hải dương , thánh 05 - 2008 | .H | 2008 | 0 | ĐV 23 |
183 |
SĐ D-00171
| Vũ Kỳ | Bác Hồ Viết di chúc | Trẻ | H. | 2007 | 16000 | ĐV 23 |
184 |
SĐ D-00120
| Vũ Kỳ | Thư kí Bác Hồ Kể Chuyện / Bác Hồ viết di chức | Văn học | .H | 2009 | 20000 | ĐV 23 |
185 |
SĐ D-00123
| Vương Tất Đạt | Triết học Mác - Lê Nin | TĐHQG Hà Nội - TĐHSP | .H | 1995 | 0 | ĐV 23 |
186 |
SĐ D-00106
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Trẻ | .H | 2007 | 16000 | ĐV 23 |
187 |
SĐ D-00107
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Trẻ | .H | 2007 | 16000 | ĐV 23 |
188 |
SĐ D-00108
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Trẻ | .H | 2007 | 16000 | ĐV 23 |
189 |
SĐ D-00109
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Trẻ | .H | 2007 | 16000 | ĐV 23 |
190 |
SĐ D-00184
| Vũ Đình Hòe | Pháp quyền nhân nghĩa Hồ Chí Minh | Trẻ | H. | 2005 | 90000 | ĐV 23 |